Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 付款
Pinyin: fù kuǎn
Meanings: Thanh toán, trả tiền, To make a payment, to pay money., ①作为对货物或服务的报酬而支付款项。[例](以即期汇票、付账、汇票等形式)送或寄款给某人或某处。[例]您的账已过期,请付款。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 寸, 士, 欠, 示
Chinese meaning: ①作为对货物或服务的报酬而支付款项。[例](以即期汇票、付账、汇票等形式)送或寄款给某人或某处。[例]您的账已过期,请付款。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước một danh từ chỉ số tiền hoặc hàng hóa.
Example: 请尽快付款。
Example pinyin: qǐng jǐn kuài fù kuǎn 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng thanh toán sớm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh toán, trả tiền
Nghĩa phụ
English
To make a payment, to pay money.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作为对货物或服务的报酬而支付款项。(以即期汇票、付账、汇票等形式)送或寄款给某人或某处。您的账已过期,请付款
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!