Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 残废
Pinyin: cán fèi
Meanings: Tàn tật, khuyết tật do chấn thương hoặc bệnh tật., Disabled or handicapped due to injury or illness., ①身体的某部分(如四肢、眼)残缺或丧失其机能。*②指残废人。[例]只能爬行、跛行或蹒跚走路的残废。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 戋, 歹, 发, 广
Chinese meaning: ①身体的某部分(如四肢、眼)残缺或丧失其机能。*②指残废人。[例]只能爬行、跛行或蹒跚走路的残废。
Grammar: Thường dùng kèm với danh từ chỉ người hoặc cơ thể, mang sắc thái bi ai hoặc cảm thông.
Example: 他因为事故而变成了残废。
Example pinyin: tā yīn wèi shì gù ér biàn chéng le cán fèi 。
Tiếng Việt: Anh ấy trở nên tàn tật vì tai nạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tàn tật, khuyết tật do chấn thương hoặc bệnh tật.
Nghĩa phụ
English
Disabled or handicapped due to injury or illness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
身体的某部分(如四肢、眼)残缺或丧失其机能
指残废人。只能爬行、跛行或蹒跚走路的残废
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!