Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒药
Pinyin: jiǔ yào
Meanings: Thuốc men (hoặc men) dùng để làm rượu., Medicine or yeast used for making alcohol., ①用于酿造黄酒和江米酒的曲。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 氵, 酉, 约, 艹
Chinese meaning: ①用于酿造黄酒和江米酒的曲。
Grammar: Danh từ ghép gồm hai âm tiết. Thường đứng trước động từ hoặc tính từ để mô tả quá trình làm rượu.
Example: 这种酒药可以让酒更加香醇。
Example pinyin: zhè zhǒng jiǔ yào kě yǐ ràng jiǔ gèng jiā xiāng chún 。
Tiếng Việt: Loại thuốc rượu này có thể làm cho rượu thơm ngon hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuốc men (hoặc men) dùng để làm rượu.
Nghĩa phụ
English
Medicine or yeast used for making alcohol.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用于酿造黄酒和江米酒的曲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!