Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酬对
Pinyin: chóu duì
Meanings: Đối đáp, trả lời, Responding or answering., ①应酬答对。[例]酬对自如。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 州, 酉, 又, 寸
Chinese meaning: ①应酬答对。[例]酬对自如。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh trao đổi, đối thoại giữa hai bên.
Example: 他从容地回答了记者的酬对。
Example pinyin: tā cóng róng dì huí dá le jì zhě de chóu duì 。
Tiếng Việt: Anh ấy bình tĩnh trả lời câu hỏi của phóng viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đối đáp, trả lời
Nghĩa phụ
English
Responding or answering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
应酬答对。酬对自如
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!