Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 存货

Pinyin: cún huò

Meanings: Hàng hóa tồn kho., Inventory, stock of goods., ①储存货物;也指储存的货物。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 子, 化, 贝

Chinese meaning: ①储存货物;也指储存的货物。

Grammar: Liên quan đến hoạt động kinh doanh, quản lý kho bãi.

Example: 公司目前有大量的存货。

Example pinyin: gōng sī mù qián yǒu dà liàng de cún huò 。

Tiếng Việt: Công ty hiện có một lượng hàng tồn kho lớn.

存货
cún huò
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng hóa tồn kho.

Inventory, stock of goods.

储存货物;也指储存的货物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...