Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 存货
Pinyin: cún huò
Meanings: Hàng hóa tồn kho., Inventory, stock of goods., ①储存货物;也指储存的货物。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 子, 化, 贝
Chinese meaning: ①储存货物;也指储存的货物。
Grammar: Liên quan đến hoạt động kinh doanh, quản lý kho bãi.
Example: 公司目前有大量的存货。
Example pinyin: gōng sī mù qián yǒu dà liàng de cún huò 。
Tiếng Việt: Công ty hiện có một lượng hàng tồn kho lớn.

📷 Khái niệm minh họa kiểm soát hàng tồn kho, công nhân chuyên nghiệp đang kiểm tra hàng hóa trên kệ để quản lý hàng tồn kho
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng hóa tồn kho.
Nghĩa phụ
English
Inventory, stock of goods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
储存货物;也指储存的货物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
