Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 存户

Pinyin: cún hù

Meanings: Khách hàng gửi tiền; người sở hữu tài khoản ngân hàng., Depositor; bank account holder., ①在银行、信用合作社等存款的个人或团体。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 子, 丶, 尸

Chinese meaning: ①在银行、信用合作社等存款的个人或团体。

Grammar: Thường đi kèm với các từ liên quan đến ngân hàng hoặc tài chính.

Example: 银行为存户提供各种服务。

Example pinyin: yín xíng wéi cún hù tí gōng gè zhǒng fú wù 。

Tiếng Việt: Ngân hàng cung cấp nhiều dịch vụ cho khách hàng gửi tiền.

存户
cún hù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khách hàng gửi tiền; người sở hữu tài khoản ngân hàng.

Depositor; bank account holder.

在银行、信用合作社等存款的个人或团体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

存户 (cún hù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung