Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 昌盛
Pinyin: chāng shèng
Meanings: Phồn vinh, thịnh vượng (thường nói về quốc gia, xã hội)., Prosperous and thriving (often referring to a nation or society)., ①蓬勃发展;兴盛。[例]建设一个繁荣昌盛的国家。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 日, 成, 皿
Chinese meaning: ①蓬勃发展;兴盛。[例]建设一个繁荣昌盛的国家。
Grammar: Tính từ ghép, thường đứng sau danh từ hoặc trạng từ như '日益' (ngày càng).
Example: 国家日益昌盛。
Example pinyin: guó jiā rì yì chāng shèng 。
Tiếng Việt: Đất nước ngày càng phồn vinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phồn vinh, thịnh vượng (thường nói về quốc gia, xã hội).
Nghĩa phụ
English
Prosperous and thriving (often referring to a nation or society).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蓬勃发展;兴盛。建设一个繁荣昌盛的国家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!