Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 车主

Pinyin: chē zhǔ

Meanings: Chủ xe., Car owner/vehicle owner.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 车, 亠, 土

Grammar: Danh từ chỉ người sở hữu xe.

Example: 车主正在洗车。

Example pinyin: chē zhǔ zhèng zài xǐ chē 。

Tiếng Việt: Chủ xe đang rửa xe.

车主
chē zhǔ
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chủ xe.

Car owner/vehicle owner.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

车主 (chē zhǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung