Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老伯
Pinyin: lǎo bó
Meanings: Ông lão, cách gọi kính trọng một người đàn ông lớn tuổi, Respectful term for an elderly man, ①对年长男子的尊称。*②对父亲的朋友或朋友的父亲的敬称。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 匕, 耂, 亻, 白
Chinese meaning: ①对年长男子的尊称。*②对父亲的朋友或朋友的父亲的敬称。
Grammar: Thuộc danh xưng xã hội, mang sắc thái kính trọng. Thường dùng trong văn nói.
Example: 这位老伯很热心。
Example pinyin: zhè wèi lǎo bó hěn rè xīn 。
Tiếng Việt: Ông lão này rất nhiệt tình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ông lão, cách gọi kính trọng một người đàn ông lớn tuổi
Nghĩa phụ
English
Respectful term for an elderly man
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对年长男子的尊称
对父亲的朋友或朋友的父亲的敬称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!