Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 羽扇
Pinyin: yǔ shàn
Meanings: Chiếc quạt làm từ lông vũ, thường mang tính trang trí cao., A fan made from feathers, often highly decorative., ①用鸟羽制成的扇子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 习, 户, 羽
Chinese meaning: ①用鸟羽制成的扇子。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn hóa lịch sử Trung Quốc.
Example: 诸葛亮手持羽扇,显得格外儒雅。
Example pinyin: zhū gě liàng shǒu chí yǔ shàn , xiǎn de gé wài rú yǎ 。
Tiếng Việt: Gia Cát Lượng cầm chiếc quạt lông vũ trông vô cùng nho nhã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếc quạt làm từ lông vũ, thường mang tính trang trí cao.
Nghĩa phụ
English
A fan made from feathers, often highly decorative.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用鸟羽制成的扇子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!