Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 榜样

Pinyin: bǎng yàng

Meanings: Gương mẫu, người hoặc sự việc được xem như hình mẫu để noi theo., Role model; example for others to follow., ①值得学习的人或事物。[例]雷锋是我们学习的榜样。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 旁, 木, 羊

Chinese meaning: ①值得学习的人或事物。[例]雷锋是我们学习的榜样。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết. Thường dùng sau động từ hoặc tính từ để chỉ đối tượng được coi là tiêu biểu.

Example: 他是我们学习的好榜样。

Example pinyin: tā shì wǒ men xué xí de hǎo bǎng yàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là tấm gương học tập tốt của chúng tôi.

榜样
bǎng yàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gương mẫu, người hoặc sự việc được xem như hình mẫu để noi theo.

Role model; example for others to follow.

值得学习的人或事物。雷锋是我们学习的榜样

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...