Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 椕
Pinyin: dǐ
Meanings: Một loại cỏ dại hoặc cây nhỏ., A type of weed or small plant., ①木分。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①木分。
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường dùng trong các câu miêu tả khung cảnh tự nhiên, đặc biệt là nơi đất đai bỏ hoang. Có thể đi kèm lượng từ như '棵' (cây) hoặc '片' (vạt).
Example: 田地里长满了椕。
Example pinyin: tián dì lǐ cháng mǎn le bīn 。
Tiếng Việt: Trong ruộng mọc đầy cỏ dại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại cỏ dại hoặc cây nhỏ.
Nghĩa phụ
English
A type of weed or small plant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
木分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!