Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蜜橘

Pinyin: mì jú

Meanings: Cam ngọt, một loại trái cây họ cam quýt., Sweet mandarin, a type of citrus fruit., ①一种味甜汁多的柑橘。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 宓, 虫, 木, 矞

Chinese meaning: ①一种味甜汁多的柑橘。

Grammar: Danh từ phổ biến, thường dùng trong cuộc sống hằng ngày khi nói về trái cây.

Example: 这篮蜜橘很新鲜。

Example pinyin: zhè lán mì jú hěn xīn xiān 。

Tiếng Việt: Giỏ cam ngọt này rất tươi.

蜜橘
mì jú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cam ngọt, một loại trái cây họ cam quýt.

Sweet mandarin, a type of citrus fruit.

一种味甜汁多的柑橘

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蜜橘 (mì jú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung