Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生平
Pinyin: shēng píng
Meanings: Cuộc đời, tiểu sử, Lifetime, biography, ①人的整个生活过程,一生。[例]作者生平事迹。[例]汝之生平,吾已作传。——清·袁枚《祭妹文》。*②有生以来。[例]生平最大的安慰是得到人们的信任。[例]因念黄山当生平奇览。——明·徐宏祖《游黄山记》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 生, 丷, 干
Chinese meaning: ①人的整个生活过程,一生。[例]作者生平事迹。[例]汝之生平,吾已作传。——清·袁枚《祭妹文》。*②有生以来。[例]生平最大的安慰是得到人们的信任。[例]因念黄山当生平奇览。——明·徐宏祖《游黄山记》。
Grammar: Dùng để chỉ toàn bộ cuộc đời của một người.
Example: 这是他生平最难忘的经历。
Example pinyin: zhè shì tā shēng píng zuì nán wàng de jīng lì 。
Tiếng Việt: Đây là trải nghiệm đáng nhớ nhất trong cuộc đời anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc đời, tiểu sử
Nghĩa phụ
English
Lifetime, biography
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人的整个生活过程,一生。作者生平事迹。汝之生平,吾已作传。——清·袁枚《祭妹文》
有生以来。生平最大的安慰是得到人们的信任。因念黄山当生平奇览。——明·徐宏祖《游黄山记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!