Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生存
Pinyin: shēng cún
Meanings: Sống sót, tồn tại, To survive, to exist, ①保存生命;活在世上。[例]人没有氧气就不能生存。[例]我们此后实在只有两条路,一是抢着古文而死掉,一是舍掉古文而生存。——鲁迅《无声的中国》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 生, 子
Chinese meaning: ①保存生命;活在世上。[例]人没有氧气就不能生存。[例]我们此后实在只有两条路,一是抢着古文而死掉,一是舍掉古文而生存。——鲁迅《无声的中国》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với mục đích hoặc lý do.
Example: 动物们为了生存必须适应环境。
Example pinyin: dòng wù men wèi le shēng cún bì xū shì yìng huán jìng 。
Tiếng Việt: Động vật phải thích nghi với môi trường để tồn tại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống sót, tồn tại
Nghĩa phụ
English
To survive, to exist
Nghĩa tiếng trung
中文释义
保存生命;活在世上。人没有氧气就不能生存。我们此后实在只有两条路,一是抢着古文而死掉,一是舍掉古文而生存。——鲁迅《无声的中国》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!