Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生成

Pinyin: shēng chéng

Meanings: Hình thành, tạo ra., To form, to generate., ①产生形成。[例]石油的生成要经历漫长的岁月。*②生来就如此。[例]他生成讨人喜欢。*③抚养。[例]父母生成大恩。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 生, 戊, 𠃌

Chinese meaning: ①产生形成。[例]石油的生成要经历漫长的岁月。*②生来就如此。[例]他生成讨人喜欢。*③抚养。[例]父母生成大恩。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ phía sau để chỉ sự hình thành của một đối tượng cụ thể.

Example: 问题生成了新的解决方案。

Example pinyin: wèn tí shēng chéng le xīn de jiě jué fāng àn 。

Tiếng Việt: Vấn đề đã tạo ra các giải pháp mới.

生成
shēng chéng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình thành, tạo ra.

To form, to generate.

产生形成。石油的生成要经历漫长的岁月

生来就如此。他生成讨人喜欢

抚养。父母生成大恩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...