Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摄像机

Pinyin: shè xiàng jī

Meanings: Máy quay phim, Video camera.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 32

Radicals: 扌, 聂, 亻, 象, 几, 木

Grammar: Là danh từ chỉ thiết bị dùng để quay phim.

Example: 他买了一台新的摄像机。

Example pinyin: tā mǎi le yì tái xīn de shè xiàng jī 。

Tiếng Việt: Anh ấy mua một máy quay phim mới.

摄像机
shè xiàng jī
HSK 5danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Máy quay phim

Video camera.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摄像机 (shè xiàng jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung