Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蓬头赤脚
Pinyin: péng tóu chì jiǎo
Meanings: Tóc rối và chân đất, miêu tả dáng vẻ nghèo khổ hoặc không chú ý đến ngoại hình., Messy hair and bare feet; depicts poverty or lack of attention to one’s appearance., 头发蓬乱,光着脚丫。形容未经修饰很不整齐的样子。[出处]明·名教中人《好逑传》第一回“被人打得蓬头赤脚,衣裳粉碎。”
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 36
Radicals: 艹, 逢, 头, 土, 却, 月
Chinese meaning: 头发蓬乱,光着脚丫。形容未经修饰很不整齐的样子。[出处]明·名教中人《好逑传》第一回“被人打得蓬头赤脚,衣裳粉碎。”
Grammar: Dùng như một tính từ bổ nghĩa cho chủ ngữ trong câu. Thường xuất hiện trong văn nói hoặc văn miêu tả đời sống.
Example: 那个小女孩蓬头赤脚地在街上跑来跑去。
Example pinyin: nà ge xiǎo nǚ hái péng tóu chì jiǎo dì zài jiē shàng pǎo lái pǎo qù 。
Tiếng Việt: Cô bé tóc tai bù xù và chân đất chạy khắp phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tóc rối và chân đất, miêu tả dáng vẻ nghèo khổ hoặc không chú ý đến ngoại hình.
Nghĩa phụ
English
Messy hair and bare feet; depicts poverty or lack of attention to one’s appearance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
头发蓬乱,光着脚丫。形容未经修饰很不整齐的样子。[出处]明·名教中人《好逑传》第一回“被人打得蓬头赤脚,衣裳粉碎。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế