Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蓉
Pinyin: róng
Meanings: Hoa sen; cũng là tên gọi hoa nhài ở một số vùng, Lotus flower; jasmine in some regions, ①樗蒱。古代的一种博戏。后世亦指赌博。[合]蒱酒(樗蒱和饮酒);蒱博(樗蒱);蒱戏(樗蒱之戏)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 容, 艹
Chinese meaning: ①樗蒱。古代的一种博戏。后世亦指赌博。[合]蒱酒(樗蒱和饮酒);蒱博(樗蒱);蒱戏(樗蒱之戏)。
Hán Việt reading: dung
Grammar: Danh từ thường được dùng trong tên gọi địa danh hoặc loài hoa.
Example: 成都市因芙蓉花而得名。
Example pinyin: chéng dū shì yīn fú róng huā ér dé míng 。
Tiếng Việt: Thành phố Thành Đô được đặt tên theo hoa nhài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoa sen; cũng là tên gọi hoa nhài ở một số vùng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
dung
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Lotus flower; jasmine in some regions
Nghĩa tiếng trung
中文释义
樗蒱。古代的一种博戏。后世亦指赌博。蒱酒(樗蒱和饮酒);蒱博(樗蒱);蒱戏(樗蒱之戏)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!