Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蒙骗

Pinyin: méng piàn

Meanings: Lừa gạt, đánh lừa ai đó bằng cách nói dối hoặc giấu giếm sự thật., To deceive or trick someone by lying or concealing the truth., ①欺骗或哄骗。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 冡, 艹, 扁, 马

Chinese meaning: ①欺骗或哄骗。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng bị lừa phía sau.

Example: 他用花言巧语蒙骗了很多人。

Example pinyin: tā yòng huā yán qiǎo yǔ méng piàn le hěn duō rén 。

Tiếng Việt: Anh ta đã lừa gạt nhiều người bằng lời lẽ ngọt ngào.

蒙骗
méng piàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lừa gạt, đánh lừa ai đó bằng cách nói dối hoặc giấu giếm sự thật.

To deceive or trick someone by lying or concealing the truth.

欺骗或哄骗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蒙骗 (méng piàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung