Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铁心铁意

Pinyin: tiě xīn tiě yì

Meanings: Ý chí kiên định, quyết tâm không lay chuyển., Unwavering determination, firm resolve., ①下了决心,非常坚定。[例]可俺那小姑子,偏偏铁心铁意要跟他。

HSK Level: 5

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 37

Radicals: 失, 钅, 心, 音

Chinese meaning: ①下了决心,非常坚定。[例]可俺那小姑子,偏偏铁心铁意要跟他。

Grammar: Thường dùng để diễn tả sự kiên định trong suy nghĩ và hành động.

Example: 他对自己的目标始终铁心铁意。

Example pinyin: tā duì zì jǐ de mù biāo shǐ zhōng tiě xīn tiě yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn giữ quyết tâm không lay chuyển đối với mục tiêu của mình.

铁心铁意
tiě xīn tiě yì
5cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý chí kiên định, quyết tâm không lay chuyển.

Unwavering determination, firm resolve.

下了决心,非常坚定。可俺那小姑子,偏偏铁心铁意要跟他

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铁心铁意 (tiě xīn tiě yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung