Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刻度

Pinyin: kè dù

Meanings: Vạch chia độ trên các dụng cụ đo lường., Scale markings on measuring instruments., ①量具和仪表等上所刻或画的表示量值大小的记号和这些记号的总称。*②有这些记号的。[例]刻度瓶。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 亥, 刂, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①量具和仪表等上所刻或画的表示量值大小的记号和这些记号的总称。*②有这些记号的。[例]刻度瓶。

Grammar: Dùng làm danh từ, thường kết hợp với các danh từ chỉ công cụ đo lường như 尺子 (thước) hoặc 温度计 (nhiệt kế).

Example: 尺子上的刻度很清晰。

Example pinyin: chǐ zi shàng de kè dù hěn qīng xī 。

Tiếng Việt: Vạch chia trên thước rất rõ ràng.

刻度
kè dù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vạch chia độ trên các dụng cụ đo lường.

Scale markings on measuring instruments.

量具和仪表等上所刻或画的表示量值大小的记号和这些记号的总称

有这些记号的。刻度瓶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刻度 (kè dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung