Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刻期
Pinyin: kè qī
Meanings: Hẹn ngày, định ngày chính xác để thực hiện điều gì đó., Scheduled date, exact date set for something to happen., ①克期,在严格规定的期限内。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 亥, 刂, 其, 月
Chinese meaning: ①克期,在严格规定的期限内。
Grammar: Thường xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc cổ điển hơn, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 我们已经刻期完成任务。
Example pinyin: wǒ men yǐ jīng kè qī wán chéng rèn wu 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã hẹn ngày hoàn thành nhiệm vụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hẹn ngày, định ngày chính xác để thực hiện điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
Scheduled date, exact date set for something to happen.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
克期,在严格规定的期限内
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!