Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刺痒

Pinyin: cì yǎng

Meanings: Cảm giác ngứa ngáy do bị chích hay kích thích., Itchy feeling caused by being pricked or irritated., ①使人感到刺痛发痒。*②有痒的感觉。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 刂, 朿, 疒, 羊

Chinese meaning: ①使人感到刺痛发痒。*②有痒的感觉。

Grammar: Tính từ mô tả cảm giác trên cơ thể, thường đi kèm với chủ ngữ liên quan đến da hoặc bề mặt cơ thể.

Example: 他的皮肤感到刺痒。

Example pinyin: tā de pí fū gǎn dào cì yǎng 。

Tiếng Việt: Da anh ấy cảm thấy ngứa ngáy.

刺痒
cì yǎng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác ngứa ngáy do bị chích hay kích thích.

Itchy feeling caused by being pricked or irritated.

使人感到刺痛发痒

有痒的感觉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刺痒 (cì yǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung