Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 制图

Pinyin: zhì tú

Meanings: Vẽ bản đồ, lập sơ đồ hoặc kế hoạch bằng hình ảnh., To draw maps, charts, or plans., ①在平面上按一定比例绘制物体的形象。[例]机械制图。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 冂, 刂, 牛, 冬, 囗

Chinese meaning: ①在平面上按一定比例绘制物体的形象。[例]机械制图。

Grammar: Động từ chuyên ngành, thường dùng trong các lĩnh vực kỹ thuật, kiến trúc hoặc địa lý.

Example: 工程师正在制图。

Example pinyin: gōng chéng shī zhèng zài zhì tú 。

Tiếng Việt: Kỹ sư đang vẽ bản đồ.

制图
zhì tú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẽ bản đồ, lập sơ đồ hoặc kế hoạch bằng hình ảnh.

To draw maps, charts, or plans.

在平面上按一定比例绘制物体的形象。机械制图

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

制图 (zhì tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung