Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乘车

Pinyin: chéng chē

Meanings: Đi xe, ngồi xe, To ride in a vehicle, to take a car/bus.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 北, 禾, 车

Grammar: Là một cụm từ ghép giữa động từ 乘 (đi) và danh từ 车 (xe). Cụm từ này được dùng khi nói về việc di chuyển bằng phương tiện.

Example: 他每天都乘车去学校。

Example pinyin: tā měi tiān dōu chéng chē qù xué xiào 。

Tiếng Việt: Anh ấy đi học bằng xe mỗi ngày.

乘车
chéng chē
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi xe, ngồi xe

To ride in a vehicle, to take a car/bus.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...