Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kěn

Meanings: Sẵn lòng, đồng ý, bằng lòng làm gì đó, Willing, agreeable, ready to do something, ①古同“肯”:“原来妇人自从武大死后,怎肻带孝。”

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①古同“肯”:“原来妇人自从武大死后,怎肻带孝。”

Grammar: Được sử dụng như một động từ hoặc tính từ để diễn tả sự đồng ý hay sẵn lòng. Thường đi kèm với các hành động phía sau.

Example: 他肻帮忙。

Example pinyin: tā kěn bāng máng 。

Tiếng Việt: Anh ấy sẵn lòng giúp đỡ.

kěn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sẵn lòng, đồng ý, bằng lòng làm gì đó

Willing, agreeable, ready to do something

古同“肯”

“原来妇人自从武大死后,怎肻带孝。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肻 (kěn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung