Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 登
Pinyin: dēng
Meanings: Leo lên, đăng nhập, ghi lại, To climb, to log in, to record, ①表示结果,相当于“因而”、“于是”。[例]明淫于家,用殄厥也。——《书·益稷》。[合]用是(因此)。*②表示目的,相当于“为了”、“为的是”。[例]朕及笃敬,恭承民命,用永地于新邑。——《书·盘庚下。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 癶, 豆
Chinese meaning: ①表示结果,相当于“因而”、“于是”。[例]明淫于家,用殄厥也。——《书·益稷》。[合]用是(因此)。*②表示目的,相当于“为了”、“为的是”。[例]朕及笃敬,恭承民命,用永地于新邑。——《书·盘庚下。
Hán Việt reading: đăng
Grammar: Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như 登山 (leo núi), 登录 (đăng nhập).
Example: 他登上山顶。
Example pinyin: tā dēng shàng shān dǐng 。
Tiếng Việt: Anh ấy leo lên đỉnh núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Leo lên, đăng nhập, ghi lại
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đăng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To climb, to log in, to record
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示结果,相当于“因而”、“于是”。明淫于家,用殄厥也。——《书·益稷》。用是(因此)
表示目的,相当于“为了”、“为的是”。朕及笃敬,恭承民命,用永地于新邑。——《书·盘庚下
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!