Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白卷

Pinyin: bái juàn

Meanings: Bài thi trắng, không làm bài hay trả lời câu hỏi nào., An unanswered exam paper, left completely blank., ①没有写出答案的试卷。[例]交白卷。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 白, 㔾, 龹

Chinese meaning: ①没有写出答案的试卷。[例]交白卷。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc thi cử.

Example: 他因为紧张交了白卷。

Example pinyin: tā yīn wèi jǐn zhāng jiāo le bái juàn 。

Tiếng Việt: Vì quá căng thẳng, anh ấy nộp bài thi trắng tinh.

白卷
bái juàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bài thi trắng, không làm bài hay trả lời câu hỏi nào.

An unanswered exam paper, left completely blank.

没有写出答案的试卷。交白卷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白卷 (bái juàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung