Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冰片

Pinyin: bīng piàn

Meanings: Mảnh băng nhỏ. Cũng dùng để chỉ viên thuốc dạng bào chế đặc biệt., Small pieces of ice. Also refers to specially formulated pills., ①指龙脑。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 冫, 水, 片

Chinese meaning: ①指龙脑。

Grammar: Danh từ cụ thể, có thể đi kèm với số lượng từ hoặc tính từ.

Example: 湖面上飘着一些冰片。

Example pinyin: hú miàn shàng piāo zhe yì xiē bīng piàn 。

Tiếng Việt: Trên mặt hồ có vài mảnh băng nhỏ trôi nổi.

冰片
bīng piàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mảnh băng nhỏ. Cũng dùng để chỉ viên thuốc dạng bào chế đặc biệt.

Small pieces of ice. Also refers to specially formulated pills.

指龙脑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冰片 (bīng piàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung