Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冠袍带履
Pinyin: guān páo dài lǚ
Meanings: Mũ, áo, thắt lưng và giày, đại diện cho trang phục truyền thống của quan lại thời xưa., Hat, robe, belt, and shoes, representing the traditional attire of ancient officials., 帽子、袍子、带子、鞋子。泛指随身的必须用品。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 43
Radicals: 㝴, 冖, 包, 衤, 卅, 巾, 尸, 復
Chinese meaning: 帽子、袍子、带子、鞋子。泛指随身的必须用品。
Grammar: Từ này miêu tả trang phục đặc biệt liên quan đến văn hóa lịch sử Trung Quốc.
Example: 古装剧中经常能看到官员穿着冠袍带履。
Example pinyin: gǔ zhuāng jù zhōng jīng cháng néng kàn dào guān yuán chuān zhe guān páo dài lǚ 。
Tiếng Việt: Trong phim cổ trang thường thấy các quan mặc trang phục gồm mũ, áo, thắt lưng và giày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mũ, áo, thắt lưng và giày, đại diện cho trang phục truyền thống của quan lại thời xưa.
Nghĩa phụ
English
Hat, robe, belt, and shoes, representing the traditional attire of ancient officials.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
帽子、袍子、带子、鞋子。泛指随身的必须用品。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế