Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长斋
Pinyin: cháng zhāi
Meanings: Ăn chay trường, thực hiện chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt vì lý do tôn giáo., Long-term vegetarianism for religious reasons., ①终年吃素。[例]吃长斋念佛,不管闲事。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 长, 文, 而
Chinese meaning: ①终年吃素。[例]吃长斋念佛,不管闲事。
Grammar: Chỉ hành vi tuân thủ quy tắc ăn uống nghiêm ngặt.
Example: 他信佛后开始长斋。
Example pinyin: tā xìn fó hòu kāi shǐ cháng zhāi 。
Tiếng Việt: Sau khi theo đạo Phật, ông ấy bắt đầu ăn chay trường.

📷 Karatsu Kunchi
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn chay trường, thực hiện chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt vì lý do tôn giáo.
Nghĩa phụ
English
Long-term vegetarianism for religious reasons.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
终年吃素。吃长斋念佛,不管闲事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
