Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长篇
Pinyin: cháng piān
Meanings: Tác phẩm dài, bài viết dài., Lengthy work or writing., ①篇幅长的文章;篇幅较长的诗文。[例]过此感我言,长篇发春荣。——苏轼《次韵孙莘老斗野亭寄子由在邵伯堰》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 长, 扁, 竹
Chinese meaning: ①篇幅长的文章;篇幅较长的诗文。[例]过此感我言,长篇发春荣。——苏轼《次韵孙莘老斗野亭寄子由在邵伯堰》。
Grammar: Thường đi kèm với từ khác như 小说 (tiểu thuyết), 文章 (bài viết).
Example: 他写了一部长篇小说。
Example pinyin: tā xiě le yí bù zhǎng piān xiǎo shuō 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã viết một tiểu thuyết dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tác phẩm dài, bài viết dài.
Nghĩa phụ
English
Lengthy work or writing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
篇幅长的文章;篇幅较长的诗文。过此感我言,长篇发春荣。——苏轼《次韵孙莘老斗野亭寄子由在邵伯堰》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!