Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长眠
Pinyin: cháng mián
Meanings: Ngủ dài (ám chỉ sự qua đời, nằm xuống)., To sleep forever (referring to death, lying down for eternity)., ①指人去世。[例]长眠地下。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 长, 民, 目
Chinese meaning: ①指人去世。[例]长眠地下。
Grammar: Được sử dụng như động từ với ý nghĩa trang trọng khi nói về cái chết.
Example: 英雄长眠于地下。
Example pinyin: yīng xióng cháng mián yú dì xià 。
Tiếng Việt: Anh hùng đã yên nghỉ dưới lòng đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngủ dài (ám chỉ sự qua đời, nằm xuống).
Nghĩa phụ
English
To sleep forever (referring to death, lying down for eternity).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人去世。长眠地下
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!