Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lián

Meanings: Một loại cửa sổ hoặc rèm che., A type of window or curtain., ①立待。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①立待。

Grammar: Danh từ vật thể, thường xuất hiện trong các mô tả về nhà cửa, nội thất.

Example: 她拉開了閚子,讓陽光照進來。

Example pinyin: tā lā kāi le zhān zǐ , ràng yáng guāng zhào jìn lái 。

Tiếng Việt: Cô ấy kéo rèm ra để ánh sáng chiếu vào.

lián
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại cửa sổ hoặc rèm che.

A type of window or curtain.

立待

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

閚 (lián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung