Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拆线
Pinyin: chāi xiàn
Meanings: Tháo chỉ khâu trên vết thương sau khi lành., To remove stitches from a wound after healing., ①伤口愈合后,将缝伤口的线拆掉。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 斥, 戋, 纟
Chinese meaning: ①伤口愈合后,将缝伤口的线拆掉。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh y tế.
Example: 医生帮他拆线了。
Example pinyin: yī shēng bāng tā chāi xiàn le 。
Tiếng Việt: Bác sĩ đã giúp anh ấy tháo chỉ khâu.

📷 Bộ chuyển đổi núm vú lục giác đang được bọc bằng gai dầu ống nước và keo dán niêm phong, đảm bảo khớp nối ống ren được bịt kín đúng cách trước khi lắp đặt
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tháo chỉ khâu trên vết thương sau khi lành.
Nghĩa phụ
English
To remove stitches from a wound after healing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
伤口愈合后,将缝伤口的线拆掉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
