Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拈花惹草

Pinyin: niān huā rě cǎo

Meanings: Chơi bời lêu lổng, đặc biệt là tán tỉnh phụ nữ không nghiêm túc., To fool around, especially flirting with women without seriousness., 拈捏;惹招惹;草、花比喻好。比喻到处留情,多指男女间的挑逗引诱。[出处]元·杨立斋《哨遍》“三国志无过说些战伐,也不希咤,终少些团香弄玉,惹草粘花。”[例]彩云生性本~。(清·曾朴《孽海花》第三十一回)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 36

Radicals: 占, 扌, 化, 艹, 心, 若, 早

Chinese meaning: 拈捏;惹招惹;草、花比喻好。比喻到处留情,多指男女间的挑逗引诱。[出处]元·杨立斋《哨遍》“三国志无过说些战伐,也不希咤,终少些团香弄玉,惹草粘花。”[例]彩云生性本~。(清·曾朴《孽海花》第三十一回)。

Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, phê phán hành vi thiếu đứng đắn.

Example: 他经常在外面拈花惹草,不顾家庭责任。

Example pinyin: tā jīng cháng zài wài miàn niān huā rě cǎo , bú gù jiā tíng zé rèn 。

Tiếng Việt: Anh ta thường xuyên lêu lổng bên ngoài, không quan tâm trách nhiệm gia đình.

拈花惹草
niān huā rě cǎo
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chơi bời lêu lổng, đặc biệt là tán tỉnh phụ nữ không nghiêm túc.

To fool around, especially flirting with women without seriousness.

拈捏;惹招惹;草、花比喻好。比喻到处留情,多指男女间的挑逗引诱。[出处]元·杨立斋《哨遍》“三国志无过说些战伐,也不希咤,终少些团香弄玉,惹草粘花。”[例]彩云生性本~。(清·曾朴《孽海花》第三十一回)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拈花惹草 (niān huā rě cǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung