Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怏怏不乐
Pinyin: yàng yàng bù lè
Meanings: Buồn bực không vui, thất vọng., Sad and disappointed., 怏怏形容不满意的神情。心中郁闷,很不快活。[出处]《史记·绛侯周勃世家》“此怏怏者非少主臣也。”[例]种~,然犹未深信其言,叹曰少伯何虑之过乎?”——明·冯梦龙《东周列国志》第八十三回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 央, 忄, 一, 乐
Chinese meaning: 怏怏形容不满意的神情。心中郁闷,很不快活。[出处]《史记·绛侯周勃世家》“此怏怏者非少主臣也。”[例]种~,然犹未深信其言,叹曰少伯何虑之过乎?”——明·冯梦龙《东周列国志》第八十三回。
Grammar: Thành ngữ mô tả trạng thái tâm lý kéo dài, thường dùng sau một sự kiện gây thất vọng.
Example: 考试失利后,他一直怏怏不乐。
Example pinyin: kǎo shì shī lì hòu , tā yì zhí yàng yàng bú lè 。
Tiếng Việt: Sau khi thi trượt, anh ấy luôn buồn bực không vui.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn bực không vui, thất vọng.
Nghĩa phụ
English
Sad and disappointed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
怏怏形容不满意的神情。心中郁闷,很不快活。[出处]《史记·绛侯周勃世家》“此怏怏者非少主臣也。”[例]种~,然犹未深信其言,叹曰少伯何虑之过乎?”——明·冯梦龙《东周列国志》第八十三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế