Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怕事
Pinyin: pà shì
Meanings: Sợ gặp rắc rối, sợ phiền phức., To be afraid of trouble or complications., ①害怕招惹是非。[例]胆小怕事。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 忄, 白, 事
Chinese meaning: ①害怕招惹是非。[例]胆小怕事。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả tính cách né tránh vấn đề của ai đó.
Example: 他这个人很怕事,总是逃避责任。
Example pinyin: tā zhè ge rén hěn pà shì , zǒng shì táo bì zé rèn 。
Tiếng Việt: Anh ta là người rất sợ phiền phức, luôn trốn tránh trách nhiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợ gặp rắc rối, sợ phiền phức.
Nghĩa phụ
English
To be afraid of trouble or complications.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
害怕招惹是非。胆小怕事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!