Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旧都

Pinyin: jiù dū

Meanings: Kinh đô cũ, thủ đô trước đây., Former capital city., ①故都。相对新都而言。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 丨, 日, 者, 阝

Chinese meaning: ①故都。相对新都而言。

Grammar: Dùng để chỉ các thành phố từng đóng vai trò thủ đô trong lịch sử.

Example: 南京曾是中国的旧都。

Example pinyin: nán jīng céng shì zhōng guó de jiù dōu 。

Tiếng Việt: Nam Kinh từng là kinh đô cũ của Trung Quốc.

旧都
jiù dū
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kinh đô cũ, thủ đô trước đây.

Former capital city.

故都。相对新都而言

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旧都 (jiù dū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung