Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 早已

Pinyin: zǎo yǐ

Meanings: Đã từ rất lâu trước đây, từ lâu rồi., A very long time ago, already for a long time., ①很早就;事情完成很久或时间过去很久。[例]开演时间还没到,戏院门口早已挤满了观众。*②[方言]早前;从前。[例]早已的事,不提了。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 9

Radicals: 十, 日, 已

Chinese meaning: ①很早就;事情完成很久或时间过去很久。[例]开演时间还没到,戏院门口早已挤满了观众。*②[方言]早前;从前。[例]早已的事,不提了。

Grammar: Tương tự như “早就”, nhưng mức độ nhấn mạnh thời gian dài hơn. Thường dùng trong văn viết hoặc văn nói trang trọng.

Example: 这个问题早已被解决了。

Example pinyin: zhè ge wèn tí zǎo yǐ bèi jiě jué le 。

Tiếng Việt: Vấn đề này đã được giải quyết từ lâu rồi.

早已
zǎo yǐ
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đã từ rất lâu trước đây, từ lâu rồi.

A very long time ago, already for a long time.

很早就;事情完成很久或时间过去很久。开演时间还没到,戏院门口早已挤满了观众

[方言]早前;从前。早已的事,不提了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

早已 (zǎo yǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung