Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 时下

Pinyin: shí xià

Meanings: Hiện tại, lúc này, thời điểm hiện nay, Present time, currently, ①目前;现在。[例]据时下道德家的意见……大约节是丈夫死了,决不再嫁,也不私奔。——鲁迅《我之节烈观》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 寸, 日, 一, 卜

Chinese meaning: ①目前;现在。[例]据时下道德家的意见……大约节是丈夫死了,决不再嫁,也不私奔。——鲁迅《我之节烈观》。

Grammar: Danh từ ghép, thường đứng trước danh từ khác để chỉ xu hướng hoặc tình hình hiện tại.

Example: 时下流行环保生活方式。

Example pinyin: shí xià liú xíng huán bǎo shēng huó fāng shì 。

Tiếng Việt: Hiện nay, lối sống thân thiện với môi trường đang thịnh hành.

时下
shí xià
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện tại, lúc này, thời điểm hiện nay

Present time, currently

目前;现在。据时下道德家的意见……大约节是丈夫死了,决不再嫁,也不私奔。——鲁迅《我之节烈观》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

时下 (shí xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung