Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 棉纱
Pinyin: mián shā
Meanings: Sợi bông, loại sợi dệt từ bông tự nhiên., Cotton yarn., ①用棉花纺成的纱。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 帛, 木, 少, 纟
Chinese meaning: ①用棉花纺成的纱。
Grammar: Danh từ, thường liên quan đến ngành dệt may.
Example: 工厂生产了大量棉纱。
Example pinyin: gōng chǎng shēng chǎn le dà liàng mián shā 。
Tiếng Việt: Nhà máy sản xuất một lượng lớn sợi bông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợi bông, loại sợi dệt từ bông tự nhiên.
Nghĩa phụ
English
Cotton yarn.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用棉花纺成的纱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!