Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 棉袄

Pinyin: mián ǎo

Meanings: Áo khoác bông, áo khoác giữ ấm được lót bằng bông., Padded cotton jacket., ①絮了棉花的上衣。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 帛, 木, 夭, 衤

Chinese meaning: ①絮了棉花的上衣。

Grammar: Danh từ, chủ yếu đề cập đến áo khoác dày mùa đông.

Example: 奶奶给我织了一件新棉袄。

Example pinyin: nǎi nai gěi wǒ zhī le yí jiàn xīn mián ǎo 。

Tiếng Việt: Bà đã đan cho tôi một chiếc áo khoác bông mới.

棉袄
mián ǎo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo khoác bông, áo khoác giữ ấm được lót bằng bông.

Padded cotton jacket.

絮了棉花的上衣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

棉袄 (mián ǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung