Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 梦想

Pinyin: mèng xiǎng

Meanings: Ước mơ, khát vọng (danh từ); mong muốn, mơ tưởng (động từ)., Dream, aspiration (noun); to wish for, to dream about (verb)., ①即做白日梦空想;妄想;梦中怀想。[例]梦想生活在更好的社会里。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 夕, 林, 心, 相

Chinese meaning: ①即做白日梦空想;妄想;梦中怀想。[例]梦想生活在更好的社会里。

Grammar: Danh từ hoặc động từ, tùy ngữ cảnh. Thường xuất hiện trong các câu nói về hoài bão, khát vọng cá nhân.

Example: 她有一个成为画家的梦想。

Example pinyin: tā yǒu yí gè chéng wéi huà jiā de mèng xiǎng 。

Tiếng Việt: Cô ấy có một ước mơ trở thành họa sĩ.

梦想
mèng xiǎng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ước mơ, khát vọng (danh từ); mong muốn, mơ tưởng (động từ).

Dream, aspiration (noun); to wish for, to dream about (verb).

即做白日梦空想;妄想;梦中怀想。梦想生活在更好的社会里

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...