Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 梦遗

Pinyin: mèng yí

Meanings: Hiện tượng xuất tinh trong khi ngủ ở nam giới., The phenomenon of nocturnal emission in males during sleep., ①指在梦中遗精。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 夕, 林, 贵, 辶

Chinese meaning: ①指在梦中遗精。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học hoặc giáo dục sức khỏe.

Example: 青春期的男生有时会经历梦遗,这是正常的生理现象。

Example pinyin: qīng chūn qī de nán shēng yǒu shí huì jīng lì mèng yí , zhè shì zhèng cháng de shēng lǐ xiàn xiàng 。

Tiếng Việt: Nam giới trong độ tuổi dậy thì đôi khi sẽ trải qua hiện tượng mộng tinh, đây là hiện tượng sinh lý bình thường.

梦遗
mèng yí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện tượng xuất tinh trong khi ngủ ở nam giới.

The phenomenon of nocturnal emission in males during sleep.

指在梦中遗精

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

梦遗 (mèng yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung