Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 棋子
Pinyin: qí zǐ
Meanings: Quân cờ, các mảnh cờ sử dụng trong trò chơi cờ (cờ vua, cờ tướng...)., Chess pieces; the individual pieces used in a game of chess or similar board games., ①棋类游戏中用来放在棋盘上对弈的、用木或塑料等做成的小块。*②国际象棋中对弈用的小块。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 其, 木, 子
Chinese meaning: ①棋类游戏中用来放在棋盘上对弈的、用木或塑料等做成的小块。*②国际象棋中对弈用的小块。
Grammar: Danh từ, chỉ từng đơn vị nhỏ trong trò chơi cờ.
Example: 这些棋子都是象牙做的。
Example pinyin: zhè xiē qí zǐ dōu shì xiàng yá zuò de 。
Tiếng Việt: Những quân cờ này đều được làm từ ngà voi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quân cờ, các mảnh cờ sử dụng trong trò chơi cờ (cờ vua, cờ tướng...).
Nghĩa phụ
English
Chess pieces; the individual pieces used in a game of chess or similar board games.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
棋类游戏中用来放在棋盘上对弈的、用木或塑料等做成的小块
国际象棋中对弈用的小块
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!