Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晨礼
Pinyin: chén lǐ
Meanings: Lễ nghi buổi sáng (ví dụ: cầu nguyện vào buổi sáng)., Morning ritual or ceremony (e.g., morning prayer)., 清晨烧早饭,入夜才吃晚饭。形容早出晚归,整日辛勤劳苦。[出处]《旧唐书·张廷珪传》“又役鬼不可,唯人是营,通计工匠,率多贫窭,,朝驱暮役,劳筋苦骨,箪食瓢饮,晨炊星饭,饥渴所致,疾疹交集。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 日, 辰, 乚, 礻
Chinese meaning: 清晨烧早饭,入夜才吃晚饭。形容早出晚归,整日辛勤劳苦。[出处]《旧唐书·张廷珪传》“又役鬼不可,唯人是营,通计工匠,率多贫窭,,朝驱暮役,劳筋苦骨,箪食瓢饮,晨炊星饭,饥渴所致,疾疹交集。”
Grammar: Danh từ chỉ hoạt động tôn giáo hoặc nghi thức buổi sáng.
Example: 信徒们每天早晨都要进行晨礼。
Example pinyin: xìn tú men měi tiān zǎo chén dōu yào jìn xíng chén lǐ 。
Tiếng Việt: Các tín đồ thực hiện lễ nghi buổi sáng mỗi ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lễ nghi buổi sáng (ví dụ: cầu nguyện vào buổi sáng).
Nghĩa phụ
English
Morning ritual or ceremony (e.g., morning prayer).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清晨烧早饭,入夜才吃晚饭。形容早出晚归,整日辛勤劳苦。[出处]《旧唐书·张廷珪传》“又役鬼不可,唯人是营,通计工匠,率多贫窭,,朝驱暮役,劳筋苦骨,箪食瓢饮,晨炊星饭,饥渴所致,疾疹交集。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!