Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 景况

Pinyin: jǐng kuàng

Meanings: Tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái chung của một sự việc, Situation, circumstances, general state of affairs., ①事物的各种情况;状况;光景。[例]她家的景况越来越好了。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 京, 日, 兄, 冫

Chinese meaning: ①事物的各种情况;状况;光景。[例]她家的景况越来越好了。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các tính từ mô tả tình trạng.

Example: 这个村庄的景况很不好。

Example pinyin: zhè ge cūn zhuāng de jǐng kuàng hěn bù hǎo 。

Tiếng Việt: Hoàn cảnh của ngôi làng này rất tệ.

景况
jǐng kuàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái chung của một sự việc

Situation, circumstances, general state of affairs.

事物的各种情况;状况;光景。她家的景况越来越好了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

景况 (jǐng kuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung