Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晚期
Pinyin: wǎn qī
Meanings: Giai đoạn cuối, thường dùng trong ngữ cảnh bệnh tật hoặc lịch sử., Late stage, often used in the context of illness or history., ①最后的时期。也指某种病的后期。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 免, 日, 其, 月
Chinese meaning: ①最后的时期。也指某种病的后期。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ khác để tạo thành cụm từ rõ ràng.
Example: 癌症晚期很难治愈。
Example pinyin: ái zhèng wǎn qī hěn nán zhì yù 。
Tiếng Việt: Ung thư giai đoạn cuối rất khó chữa trị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giai đoạn cuối, thường dùng trong ngữ cảnh bệnh tật hoặc lịch sử.
Nghĩa phụ
English
Late stage, often used in the context of illness or history.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
最后的时期。也指某种病的后期
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!